Thứ năm, Tháng mười một 21, 2024

Cách đọc kết quả phân tích thành phần cơ thể Inbody

(SGTT) - Inbody là công nghệ tiên tiến giúp phân tích thành phần cơ thể, được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực quản lý cân nặng và tập luyện để theo dõi các chỉ số cơ thể. Việc đánh giá thành phần cơ thể thông qua Inbody giúp xác định tình trạng sức khỏe tổng quát, đồng thời hỗ trợ trong việc thiết lập các mục tiêu như giảm cân hoặc tăng khối lượng cơ bắp.

Tỷ lệ mỡ cơ thể

Tỷ lệ mỡ cơ thể là phần trăm khối lượng mỡ so với tổng trọng lượng cơ thể. Để đánh giá mức độ béo phì, tiêu chuẩn không dựa trên lượng mỡ tuyệt đối mà trên tỷ lệ so với trọng lượng cơ thể. Do đặc điểm sinh học, nam và nữ có tiêu chuẩn tỷ lệ mỡ khác nhau. Thông thường, nam giới có tỷ lệ mỡ cơ thể chuẩn khoảng 15%, trong khi ở nữ là 23%. Mức dao động trong phạm vi 5% so với tiêu chuẩn được coi là bình thường và bất kỳ tỷ lệ nào vượt quá 5% so với ngưỡng này đều được xem là béo phì nhẹ.

Nữ giới:

Tiêu chuẩn: 18-28%
Béo phì nhẹ: 28-33%
Béo phì: trên 33%

Nam giới:

Tiêu chuẩn: 10-20%
Béo phì nhẹ: 20-25%
Béo phì: trên 25%

Ảnh minh hoạ

Khối lượng cơ xương 

Khối lượng cơ xương là khối lượng cơ nằm giữa các xương và khớp, giúp chúng ta thực hiện các hoạt động hàng ngày như đi bộ, chạy, hoặc di chuyển. Ngoài ra, cơ thể còn có các loại cơ khác như cơ tim và cơ nội tạng. Tuy nhiên, khi nhắc đến “cơ bắp phát triển” hay “đau cơ”, chúng ta thường nghĩ đến cơ xương.

Theo thời gian, khối lượng cơ xương giảm dần, trung bình mất khoảng 5% mỗi 10 năm kể từ tuổi 40. Việc kiểm tra và duy trì khối lượng cơ xương thông qua luyện tập là điều cần thiết để giữ cho cơ thể khỏe mạnh.

Nữ giới:

Dưới 50kg: 1,95kg
50-75kg: 2,40kg
Trên 76kg: 2,95kg

Nam giới:

Dưới 65kg: 2,65kg
65-95kg: 3,29kg
Trên 95kg: 3,69kg

Ảnh minh hoạ

Nước trong cơ thể 

Khi đo InBody, lượng nước là thành phần chiếm tỷ lệ lớn nhất. Nước là thành phần chính trong cơ thể, được chia thành hai loại: nước nội bào và nước ngoại bào. Tỷ lệ nước ngoại bào là chỉ số đại diện cho tỷ lệ giữa hai loại nước này. Nước nội bào là nước bên trong tế bào, đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động sinh lý của tế bào. Các tế bào mỡ chứa rất ít nước, trong khi các tế bào cơ có xu hướng chứa nhiều nước hơn.

Vì vậy, khi khối lượng cơ bắp tăng lên, lượng nước nội bào cũng tăng theo. Ngược lại, nước ngoại bào đảm nhận vai trò vận chuyển chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải giữa tế bào và máu. Tình trạng sưng tấy cơ thể thường là do sự gia tăng tạm thời của nước ngoại bào.

Do đó, nếu lượng nước trong cơ thể dưới mức tiêu chuẩn, cần tăng khối lượng cơ bắp để cải thiện lượng nước nội bào. Ngược lại, nếu lượng nước ngoại bào tăng mà khối lượng cơ không đổi hoặc giảm, có thể đây là dấu hiệu của sự mất cơ hoặc phù nề.

Tỷ lệ nước cơ thể phụ nữ: 50-55%
Tỷ lệ nước cơ thể nam giới: 60%

Ảnh minh hoạ

Tốc độ trao đổi chất cơ bản 

Tỷ lệ trao đổi chất cơ bản (BMR) là lượng năng lượng tối thiểu cần thiết để duy trì các chức năng sống cơ bản như thở và điều chỉnh thân nhiệt. Chỉ số này liên quan mật thiết đến khối lượng cơ xương, do cơ bắp tiêu thụ năng lượng nhiều hơn so với mỡ. Cụ thể, 1 kg cơ xương tiêu thụ khoảng 10-12 kcal mỗi ngày, trong khi 1 kg mỡ chỉ tiêu thụ khoảng 3-4 kcal. Vì vậy, khi khối lượng cơ tăng lên, lượng calo cần thiết cũng tăng theo, từ đó làm tăng tốc độ trao đổi chất cơ bản.

Tỷ lệ trao đổi chất cơ bản theo độ tuổi (nam giới)

Độ tuổi 20: 1.800 - 2.000 kcal
Độ tuổi 30: 1.700 - 1.900 kcal
Độ tuổi 40: 1.600 - 1.800 kcal
Độ tuổi 50: 1.500 - 1.700 kcal
Độ tuổi 60: 1.400 - 1.600 kcal
Độ tuổi 70: 1.300 - 1.500 kcal

Tỷ lệ trao đổi chất cơ bản theo độ tuổi (nữ giới)

Độ tuổi 20: 1.500 - 1.700 kcal
Độ tuổi 30: 1.400 - 1.600 kcal
Độ tuổi 40: 1.300 - 1.500 kcal
Độ tuổi 50: 1.200 - 1.400 kcal
Độ tuổi 60: 1.100 - 1.300 kcal
Độ tuổi 70: 1.000 - 1.200 kcal

Nếu tiêu thụ ít calo hơn mức này, cơ thể sẽ không đủ năng lượng và có xu hướng tiết kiệm năng lượng, làm cho quá trình giảm cân trở nên khó khăn hơn. Thay vì cắt giảm calo một cách không khoa học, cần kết hợp giữa chế độ ăn uống hợp lý và tập luyện dựa trên BMR và lối sống cá nhân.

Ảnh minh hoạ

Chỉ số BMI

BMI (body mass index) là một trong những chỉ số cơ bản để đánh giá tình trạng béo phì, được tính dựa trên cân nặng và chiều cao của cơ thể. Công thức tính BMI là cân nặng (kg) chia cho bình phương chiều cao (m). Dựa vào chỉ số BMI, cơ thể được phân loại thành các nhóm từ bình thường đến béo phì nặng.

Bình thường: 18,5 đến dưới 25
Thừa cân: 25 đến dưới 30
Béo phì: 30 đến dưới 35
Béo phì nặng: 35 trở lên

Ảnh minh hoạ

Việc hiểu rõ các chỉ số Inbody giúp bạn có cái nhìn khoa học và đúng đắn hơn về sức khỏe cơ thể, từ đó điều chỉnh chế độ sinh hoạt và luyện tập phù hợp.

Theo Gazilab, Detailissue, Jisicknavi, Iknowteeth 

 

Trang Nguyen

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Kết nối